Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関武志
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
意志決定機関 いしけっていきかん
quyết định làm thân thể
志 こころざし
lòng biết ơn
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá