Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関鍵評論網
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関鍵 かんけん せきかぎ
cửa khóa; chìa và khoá; điểm mấu chốt
論評 ろんぴょう ろん ぴょう
sự đánh giá
評論 ひょうろん
sự bình luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論評者 ろんひょうしゃ
bình luận gia.
評論家 ひょうろんか
Nhà phê bình
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.