Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防共挺身隊
挺身隊 ていしんたい
đội tình nguyện.
女子挺身隊 じょしていしんたい
women's volunteer corps, groups of young female workers organized on Japanese territory during WWII
挺身 ていしん
sự tình nguyện
空挺隊 くうていたい
quân nhảy dù
挺進隊 ていしんたい
nhóm lại mà tiến lên (của) thân thể chính
空挺隊員 くうていたいいん
những lính nhảy dù
空挺部隊 くうていぶたい
đội bay
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.