Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服装 ふくそう
phục sức
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
防塵服 ぼうじんふく
Quần áo chống bụi
防寒服 ぼうかんふく
quần áo chống lạnh.
防護服 ぼうごふく
quần áo bảo hộ
塗装服 とそうふく
bộ đồ bảo hộ dùng khi sơn
防空 ぼうくう
phòng không.