Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
津津 しんしん
như brimful
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông