Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阿部一二三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二部 にぶ
hai bộ (bản copy)
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
三部 さんぶ
ba phần; ba bộ (ba bản sao)
阿部沙魚 あべはぜ アベハゼ
cá bống trắng (Mugilogobius abei)
一二 いちに
một hoặc hai; một hai (năm, tháng...); thứ nhất và thứ hai; một ít, một vài
一部 いちぶ
một bản (copy)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.