Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 降圧薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
降圧剤 こうあつざい
thuốc hạ huyết áp, thuốc làm hạ huyết áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế
電圧降下 でんあつこうか
sụt giảm điện áp
血糖降下薬 けっとーこーかやく
thuốc hạ đường huyết
逓降変圧器 ていこうへんあつき
máy giảm thế
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp