Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 限界効用理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
限界効用 げんかいこうよう
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
理想限界 りそうげんかい
phạm trù lý tưởng.
境界理論 きょうかいりろん
giáp giới lý thuyết
限界費用 げんかいひよう
chi phí cận biên
処理系限界 しょりけいげんかい
giới hạn xử lý
限界 げんかい
giới hạn
限界効用均等の法則 げんかいこうようきんとうのほうそく
quy luật lợi ích cận biên