Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
限界効用 げんかいこうよう
Độ thoả dụng cận biên.+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào.
理想限界 りそうげんかい
phạm trù lý tưởng.
境界理論 きょうかいりろん
giáp giới lý thuyết
限界費用 げんかいひよう
chi phí cận biên
処理系限界 しょりけいげんかい
giới hạn xử lý
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
限界 げんかい
giới hạn