Các từ liên quan tới 院内総務 (アメリカ)
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
院内 いんない
bên trong bệnh viện
内務 ないむ
Nội vụ; những vấn đề trong nước
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
総務課 そうむか
mục(khu vực) những quan hệ chung