Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
入廷 にゅうてい
sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
廷丁 ていてい
người phục vụ sân