Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
検疫規則 けんえききそく
điều lệ (thể lệ) kiểm dịch.
体格検査 たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
規則 きそく
khuôn phép
陸軍 りくぐん
lục quân
軍規 ぐんき
quy tắc quân đội