Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隆昌市
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm