Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 随徳寺
随星 ずいせい
tùy tinh
随処 ずいしょ
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
追随 ついずい
sự đi theo
随感 ずいかん
những tư duy thỉnh thoảng hoặc những ấn tượng
随順 ずいじゅん
tuân theo hiền lành; sau trung thành (người chủ (của) ai đó)
随神 かんながら
như xưa Còn có một cách đọc nữa là "Kami nagara", chỉ Thiên hoàng là một vị thần tồn tại dưới hình thức con ngượi
随喜 ずいき
cảm thấy vui mừng khi người khác có được niềm vui, điều gì đó tốt đẹp
随に まにまに
at the mercy of (e.g. wind, waves), (act) as one is told (by)