Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障害者徴兵
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
徴兵 ちょうへい
sự tuyển quân.
徴兵忌避者 ちょうへいきひしゃ
mẹo lách bản thảo
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần