Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雀鬼流
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
雀梟 すずめふくろう スズメフクロウ
chim cú
雀頭 ジャントー ジャントウ
đôi (đôi trong 4 bộ 1 đôi - điều kiện hoàn thành bài trong Mạt chược)