Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
雄 お おす オス
đực.
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp