Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雄鶏社
雄鶏 おんどり
gà trống
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
雄 お おす オス
đực.