上げ離す
あげはなす「THƯỢNG LI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Chặt đầu
Từ đồng nghĩa của 上げ離す
verb
Bảng chia động từ của 上げ離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上げ離す/あげはなすす |
Quá khứ (た) | 上げ離した |
Phủ định (未然) | 上げ離さない |
Lịch sự (丁寧) | 上げ離します |
te (て) | 上げ離して |
Khả năng (可能) | 上げ離せる |
Thụ động (受身) | 上げ離される |
Sai khiến (使役) | 上げ離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上げ離す |
Điều kiện (条件) | 上げ離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 上げ離せ |
Ý chí (意向) | 上げ離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 上げ離すな |