Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難がある
なんがある
có khó khăn, trở ngại
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
有り難がる ありがたがる
biết ơn
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
学がある がくがある
có học
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
「NAN」
Đăng nhập để xem giải thích