Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雨宮眞也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
宮 みや きゅう
đền thờ
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
二宮 にぐう
cung Hoàng hậu và cung Thái tử