Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風待ち かざまち かぜまち
đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió
暴風雨 ぼうふうう あらし
bão táp
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
待ち まち
đợi; thời gian đợi
風雨の禍 ふううのか ふううのわざわい
tai hoạ gây ra bởi cơn gió và mưa