Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雲南・大理遠征
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠大 えんだい
tính to lớn, vĩ đại, (mang tính) nhìn xa trông rộng (kế hoạch); tính sâu rộng (trong suy nghĩ)