Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電位差測定 でんいさそくてー
phép đo hiệu điện thế
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
電量滴定 でんりょうてきてい
chuẩn độ mẫu có hàm lượng thấp, chuẩn độ coulometric
電位差計 でんいさけい
đồng hồ đo độ chênh điện thế
滴定 てきてい
titration
滴定量 てきていりょう
độ chuẩn (hóa học).
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
定位 ていい
sự định vị