Các từ liên quan tới 震災復興再開発事業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
開発事業 かいはつじぎょう
phát triển (công việc)
震災復興支援ファンド しんさいふっこーしえんファンド
quỹ hỗ trợ tái thiết sau động đất
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
再開発 さいかいはつ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch
ヨーロッパ復興開発銀行 ヨーロッパふっこうかいはつぎんこう
ngân hàng châu ¢u cho sự xây dựng lại và sự phát triển (ebrd)
震災 しんさい
thảm họa động đất.