Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
和凧 わだこ
diều Nhật Bản
凧糸 たこいと
dây diều
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
凧揚げ たこあげ
thả diều
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青い旗 あおいはた
Lá cờ xanh.