Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
影 かげ
bóng dáng
淡い影 あわいかげ
bóng mờ
長い影 ながいかげ
Cái bóng
青い旗 あおいはた
Lá cờ xanh.
青い花 あおいはな
Tradescantia (một chi thực vật có hoa trong họ Commelinaceae)