Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
さなぎ
con nhộng
山稼ぎ やまかせぎ
sự kiếm sống trên núi (đốn củi, làm than, săn bắt thú...)
蛹 さなぎ
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê