Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山圭男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
山男 やまおとこ
người đàn ông sống trên núi; thợ rừng, tiều phu; người thích leo núi; quái vật sống trong núi thẳm
男山 おとこやま
núi đực (ngọn núi gồ ghề hơn của một cặp núi)
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa