Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山学院初等部
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
初等数学 しょとうすうがく
toán học cơ bản
初等 しょとう
sơ đẳng.
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
学院 がくいん
học viện.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.