Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青島左門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
左 さ ひだり
bên trái
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
島島 しまとう
những hòn đảo