Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青年学派
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
青年期医学 せーねんきいがく
y khoa thanh thiếu niên
青年 せいねん
gã
青鞜派 せいとうは
nhóm các nhà văn nữ thuộc Seitosha, được thành lập xung quanh Hiratsuka Raiteu vào năm 1911
学派 がくは
học phái; giáo phái
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
青年精神医学 せいねんせいしんいがく
tâm thần vị thành niên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.