Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青弓社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.