Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年鑑 ねんかん
tuổi; niên giám
春歌 しゅんか はるか
bài hát thô tục, bài hát tục tĩu
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青年 せいねん
gã
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
青春期 せいしゅんき
dậy thì
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
統計年鑑 とうけいねんかん
niên giám thống kê.