Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青森県の観光地
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
青地 あおじ
Nền xanh