Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青空少女隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.