面会日
めんかいび「DIỆN HỘI NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày đến thăm, ngày gặp mặt

面会日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面会日
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
被削面 ひ削面
mặt gia công
面会 めんかい
cuộc gặp gỡ.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).