Các từ liên quan tới 面影ラッキーホール
面影 おもかげ
ngoại hình; hình ảnh; bóng dáng; dấu vết; dấu tích
被削面 ひ削面
mặt gia công
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
影 かげ
bóng dáng
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
敵影 てきえい
bóng quân địch.
本影 ほんえい ほんかげ
bóng