面従後言
めんじゅうこうげん「DIỆN TÙNG HẬU NGÔN」
☆ Danh từ
Sự nói xấu sau lưng

面従後言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面従後言
被削面 ひ削面
mặt gia công
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
事後従犯 じごじゅうはん
che dấu tội phạm; bao che tội phạm; tiêu hủy bằng chứng (để bảo vệ tội phạm)
面従腹背 めんじゅうふくはい
giả vờ tuân theo nhưng bí mật phản bội (người nào đó)
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
事後従犯人 じごじゅうはんにん
accessory after the fact
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.