Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韜光養晦
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
自己韜晦 じことうかい
che giấu tài năng
韜晦趣味 とうかいしゅみ
việc có xu hướng che giấu tài năng của mình
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
鞴韜 ふいごとう たたら
bí thuật (trong võ thuật hoặc tôn giáo)
韜略 とうりゃく
Chiến lược; chiến thuật.