バーサイド(バリ側)
バーサイド(バリがわ)
Bên ba via
バーサイド(バリ側) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バーサイド(バリ側)
バリ ばり
kim châm
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
糸バリ いとばり
Sợi bavia
バリ取り バリとり
lấy ba via
バリ取りバー バリとりバー
thanh làm sạch mép (được sử dụng trong ngành xây dựng)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).