Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 順天 (郝定)
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt