Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 預流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
流動性預金 りゅうどうせいよきん
tiền đặt chất lỏng
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
預血 よけつ
đặt máu (trong một ngân hàng máu)
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
預入 あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi
預金 よきん
tiền đặt cọc