Các từ liên quan tới 預言者 (クルアーン)
預言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
預言 よげん
lời tiên tri, sự dự đoán
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
預言書 よげんしょ
sách tiên tri (Kinh Thánh...)
預金者 よきんしゃ
người gửi tiền.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi