Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭がいい あたまがいい あたまがよい
thông minh
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭が悪い あたまがわるい
đầu óc chậm chạp; người kém thông minh
頭が高い ずがたかい あたまがたかい
(thì) kiêu ngạo; kiêu hãnh
頭が痛い あたまがいたい
đau đầu
頭が低い あたまがひくい
Khiêm tốn
頭が固い あたまがかたい
kẻ cứng đầu; người bướng bỉnh; người bảo thủ
古い ふるい
cũ; cổ; già.