頭角を現す
とうかくをあらわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nổi trội

Bảng chia động từ của 頭角を現す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭角を現す/とうかくをあらわすす |
Quá khứ (た) | 頭角を現した |
Phủ định (未然) | 頭角を現さない |
Lịch sự (丁寧) | 頭角を現します |
te (て) | 頭角を現して |
Khả năng (可能) | 頭角を現せる |
Thụ động (受身) | 頭角を現される |
Sai khiến (使役) | 頭角を現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭角を現す |
Điều kiện (条件) | 頭角を現せば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭角を現せ |
Ý chí (意向) | 頭角を現そう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭角を現すな |
頭角を現す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭角を現す
頭角を表わす とうかくをあらわす
để phân biệt chính mình; để đứng ở ngoài
頭角 とうかく
phân biệt chính mình; đứng ở ngoài; đỉnh (của) cái đầu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
六角頭 ろっかくあたま
đầu lục giác
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
名を現す なをあらわす
để phân biệt chính mình
角を出す つのをだす
ghen tị