Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭城鎮
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
鎮星 ちんせい
sao Thổ
鎮魂 ちんこん ちんごん
nghỉ ngơi (của) những linh hồn
鎮子 ちんし ちんす ちんじ
quả cân trang trí được sử dụng để giữ cho rèm cửa và những thứ tương tự không bị gió thổi tung
鎮座 ちんざ
sự trấn toạ của thần linh
文鎮 ぶんちん
bàn thẩm.