Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 額突
額突く がくつく
cúi sát đầu xuống đất để lễ lạy
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
大額 おおびたい
men's hairstyle with small sideburns and a wide forehead (Edo period)
額角 がっかく
rostrum (của một loài giáp xác) (phần mở rộng về phía trước của carapace ở phía trước của mắt)