顔着
がんちゃく かおぎ「NHAN TRỨ」
☆ Danh từ
Mặt hạ cánh (được sử dụng bởi những người cưỡi ngựa bmx)

顔着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔着
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
顔 かんばせ かお がん
diện mạo
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định