Các từ liên quan tới 風林火山 (NHK大河ドラマ)
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
山林火災用品 さんりんかさいようひん
thiết bị chống cháy rừng
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
火風 かふう
lửa và gió
山河 さんが さんか
núi sông
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió