Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風漂花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
風媒花 ふうばいか
hoa thụ phấn nhờ gió
nổi; ung dung; với một trái tim nhẹ
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.